1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 9
-
118 Tấn công 139
-
82 Tấn công nguy hiểm 102
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 4
-
28 Đá phạt trực tiếp 25
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
8 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Pavel Nazarenko
Wanderson Cavalcante Melo
90'
82'
Wictor Dias
Yegeniy Yudchits
Sergey Volkov
81'
Julio Cesar Basilio da Silva
ast: Wanderson Cavalcante Melo
80'
79'
Aik Musahagian
Dusan Bakic
Yevgeniy Krasnov
Daniil Chalov
78'
69'
Vasiliy Sovpel
Khumoyunmirzo Iminov
Yevgeniy Klopotskiy
67'
Ruslan Teverov
Vladislav Fedosov
66'
59'
Mikhail Bashilov
30'
Aleksey Nosko
7'
Daniil Miroshnikov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Vitebsk
-
1Gushchenko D.6Cesar J.17Chalov D.22Fedosov V.21Gurenko A.7Kalenchuk M.12Klopotskiy E.4Skitov A.98Vergeichik K.20Volkov S.5Wanderson
-
21Makavchik A.17Bakic D.8Bashilov M.27Girs D.29Iminov K.5Miroshnikov D.2Nosko A.6Sokol A.15Svirepa A.11Umarov S.9Yudchits Y.
Energetik-BGU Minsk
Cầu thủ dự bị
-
25Oleh Karamushka25Arnaud Dje Mani Bi
-
3Kats A.20Dias W.
-
2Nikita Kostomarov1Lesko A.
-
15Krasnov Y.22Vladislav Mukhamedov
-
19Nazarenko P.18Moussakhanian H.
-
34Soroko A.7Rylach A.
-
9Teverov R.4Shkurdyuk A.
-
23Vasiljev I.3Oleg Skvira
-
23Sovpel V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 2.2
-
9.9 Bị sút cầu môn 9
-
5.5 Phạt góc 6.4
-
1.6 Thẻ vàng 1.7
-
48.8% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 8% | 22% |
15% | 13% | 16~30 | 22% | 14% |
6% | 16% | 31~45 | 11% | 18% |
28% | 6% | 46~60 | 13% | 14% |
19% | 22% | 61~75 | 17% | 8% |
21% | 25% | 76~90 | 26% | 22% |