0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 9
-
110 Tấn công 75
-
67 Tấn công nguy hiểm 29
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
8 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 9
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
378 Chuyền bóng 497
-
1 Việt vị 2
-
3 Đánh đầu thành công 4
-
5 Số lần cứu thua 6
-
22 Tắc bóng 19
-
11 Cú rê bóng 12
-
15 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Ramiro Vaca
90+3'
90+1'
Richarlison de Andrade
Jhon Garcia Sossa
Moises Villarroel Angulo
87'
84'
Guilherme Antonio Arana Lopes
Alex Nicolao Telles
78'
Rodrygo Silva De Goes
Antony Matheus dos Santos
77'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Lucas Tolentino Coelho de Lima
Henry Vaca
73'
66'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
ast: Lucas Tolentino Coelho de Lima
54'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Philippe Coutinho Correia
FRANZ GONZALES MEJIA
Jeyson Chura
46'
Ramiro Vaca
Gabriel Villamil
46'
Yesit Martinez Salazar
Jose Herrera
46'
45'
Richarlison de Andrade
ast: Antony Matheus dos Santos
24'
Lucas Tolentino Coelho de Lima
ast: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolivia 5-4-1
-
12Cordano R.
-
17Fernandez R.21Sagredo J.5Carrasco J.2Quinteros J.6Herrera J.
-
13Chura J.8Villarroel M.18Villamil G.20Vaca H.
-
9Moreno M.
-
92Richarlison
-
18Antony7Paqueta L.11Coutinho
-
15Fabinho17Guimaraes B.
-
13Alves D.4Marquinhos14Militao E.6Telles A.
-
1Alisson
Brazil 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
14Cuellar J.16Arana G.
-
4Demiquel L.20Arthur
-
16Garcia J.5Casemiro
-
15Gonzales Mejia F.2Danilo
-
23Gutierrez Oliveira J. F.23Everson
-
19Lima R.22Felipe
-
7Martinez Y.8Fred
-
11Menacho C.19Martinelli G.
-
22Reyes J.21Rodrygo
-
3Supayabe F.12Santos
-
10Vaca R.3Silva T.
-
1Viscarra G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2
-
1.6 Mất bàn 0.3
-
12.3 Bị sút cầu môn 6.5
-
4.6 Phạt góc 3.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.5
-
10.9 Phạm lỗi 14.1
-
47.7% TL kiểm soát bóng 57.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 14% | 1~15 | 13% | 26% |
13% | 14% | 16~30 | 13% | 13% |
23% | 18% | 31~45 | 14% | 26% |
21% | 14% | 46~60 | 9% | 13% |
5% | 20% | 61~75 | 21% | 6% |
31% | 18% | 76~90 | 27% | 13% |