3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 3
-
6 Sút cầu môn 1
-
152 Tấn công 69
-
57 Tấn công nguy hiểm 20
-
73% TL kiểm soát bóng 27%
-
15 Phạm lỗi 20
-
0 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 0
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
718 Chuyền bóng 263
-
2 Việt vị 2
-
3 Đánh đầu thành công 7
-
1 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 16
-
16 Cú rê bóng 7
-
8 Cắt bóng 12
- More
Tình hình chính
Guido Rodriguez
Leandro Daniel Paredes
88'
Lucas Boye
Nicolas Gonzalez
88'
84'
Jefferson Savarino
Jose Salomon Rondon Gimenez
Lionel Andres Messi
82'
Angel Fabian Di Maria
ast: Rodrigo De Paul
79'
77'
Darwin Machis
Yangel Herrera
71'
Rosales Roberto
Angel Fabian Di Maria
Alexis Mac Allister
70'
69'
Yangel Herrera
67'
John Chancellor
Angel Correa
Carlos Joaquin Correa
64'
62'
Luis Gonzalez
Cristhian Casseres Jr
62'
Fernando Aristeguieta
Josef Martinez
46'
John Eduard Murillo Romana
Miguel Angel Navarro Zarate
Nicolas Gonzalez
ast: Rodrigo De Paul
35'
12'
Miguel Angel Navarro Zarate
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Argentina 4-3-3
-
1Armani F.
-
3Tagliafico N.19Otamendi N.6Pezzella G.13Molina N.
-
8Mac Allister A.5Paredes L.7de Paul R.
-
16Correa J.10Messi L.15Gonzalez N.
-
23Rondon S.17Martinez J.
-
13Martinez J.8Casseres C.6Herrera Y.
-
16Rosales R.2Ferraresi N.4Chancellor J.3Makoun C.19Navarro M.
-
1Farinez W.
Venezuela 5-3-2
Cầu thủ dự bị
-
9Alvarez J.9Aristeguieta F.
-
22Boye L.10Gonzalez L.
-
21Correa A.12Graterol J.
-
11Di Maria A.20Hernandez R.
-
4Foyth J.21La Mantia F.
-
20Lanzini M.11Machis D.
-
2Martinez Quarta L.14Mago L.
-
12Musso J.15Murillo J.
-
17Ocampos L.18Otero R.
-
14Palacios E.22Romo R.
-
18Rodriguez G.7Savarino J.
-
23Rulli G.5Segovia T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
0.2 Mất bàn 2.1
-
8.6 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.2 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
13.2 Phạm lỗi 15.9
-
59.9% TL kiểm soát bóng 47.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 0% | 1~15 | 17% | 10% |
17% | 33% | 16~30 | 15% | 12% |
24% | 11% | 31~45 | 25% | 22% |
1% | 27% | 46~60 | 15% | 16% |
15% | 16% | 61~75 | 10% | 20% |
15% | 11% | 76~90 | 17% | 18% |