3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 12
-
4 Sút cầu môn 4
-
111 Tấn công 104
-
30 Tấn công nguy hiểm 34
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
14 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 5
-
6 Đá phạt trực tiếp 13
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
403 Chuyền bóng 339
-
0 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 16
-
2 Cú rê bóng 6
-
16 Cắt bóng 10
- More
Tình hình chính
FRANZ GONZALES MEJIA
Juan Carlos Arce Justiniano
85'
Juan Carlos Arce Justiniano
ast: Fernando Javier Saucedo Pereyra
79'
76'
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Facundo Torres
Carmelo Algaranaz
75'
Erwin Mario Saavedra Flores
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
71'
68'
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Lucas Torreira
Marcelo Moreno Martins
62'
60'
Giovanni Gonzalez
Carmelo Algaranaz
Victor Abrego
60'
Fernando Javier Saucedo Pereyra
Moises Villarroel Angulo
59'
Marc Francois Enoumba
Roberto Fernandez
46'
46'
Luis Suarez
Matias Vecino
46'
Giovanni Gonzalez
Joaquin Piquerez Moreira
Marcelo Moreno Martins
ast: Juan Carlos Arce Justiniano
45'
Juan Carlos Arce Justiniano
30'
Jairo Quinteros
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolivia 3-4-3
-
1Lampe C.
-
21Sagredo J.2Quinteros J.8Bejarano Di.
-
17Fernandez R.14Villarroel M.6Justiniano L.18Ramallo R.
-
9Moreno M.72Arce J.13Abrego V.
-
10Alvarez A.
-
8Nandez N.14Torreira L.6Bentancur R.21Torres F.
-
5Vecino M.
-
22Caceres M.2Gimenez J.3Godin D.17Piquerez J.
-
1Muslera F.
Uruguay 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
11Algaranaz C.18Arambarri M.
-
12Cordano R.4Araujo R.
-
19Enoumba M.12Campana M.
-
15Gonzales Mejia F.23Dawson K.
-
23Gutierrez Oliveira J. F.13Gonzalez G.
-
5Jusino A.7Gorriaran F.
-
4Miranda B.11Pereiro G.
-
22Reyes J.16Rodriguez B.
-
16Saavedra E.20Rodriguez J.
-
3Sagredo J.19Suarez D.
-
20Saucedo F.9Suarez L.
-
10Vaca R.15Ugarte M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
2 Mất bàn 1.1
-
14.4 Bị sút cầu môn 8.5
-
3.5 Phạt góc 3.9
-
2.3 Thẻ vàng 1
-
10.6 Phạm lỗi 10.8
-
44.6% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 13% | 12% |
19% | 12% | 16~30 | 13% | 18% |
16% | 19% | 31~45 | 20% | 21% |
22% | 17% | 46~60 | 8% | 21% |
3% | 17% | 61~75 | 15% | 9% |
32% | 19% | 76~90 | 28% | 18% |