3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 1
-
78 Tấn công 106
-
45 Tấn công nguy hiểm 32
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
14 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 13
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
386 Chuyền bóng 405
-
1 Việt vị 0
-
7 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 14
-
9 Cú rê bóng 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
13 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
89'
Oscar Constantino Gonzalez
Pablo Manuel Galdames
Diego Alfonso Valdes Contreras
84'
Nicolas Diaz
Sebastian Ignacio Vegas Orellana
83'
Claudio Baeza
Eric Pulgar
78'
74'
Fernando Aristeguieta
Eric Kleybel Ramirez Matheus
74'
Brayan Yohangel Hurtado Cortesia
Darwin Machis
Ben Brereton
ast: Jean David Meneses Villarroel
73'
68'
Cristhian Casseres Jr
Jose Andres Martinez Torres
Jean David Meneses Villarroel
Luis Antonio Jimenez
67'
61'
Richard Enrique Celis Sanchez
Eduard Alexander Bello Gil
Diego Alfonso Valdes Contreras
48'
46'
Rosales Roberto
Ronald Hernandez
Eric Pulgar
ast: Alexis Alejandro Sanchez
37'
Eric Pulgar
ast: Alexis Alejandro Sanchez
18'
Eric Pulgar
14'
8'
Ronald Hernandez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chilê 4-2-3-1
-
1Bravo C.
-
18Vegas S.17Medel G.3Maripan G.4Isla M.
-
132Pulgar E.8Vidal A.
-
7Sanchez A.10Jimenez L.15Valdes D.
-
22Brereton B.
-
15Ramirez E.
-
18Bello E.7Penaranda A.11Machis D.
-
8Rincon T.13Martinez J.
-
20Hernandez R.3Martinez L.2Ferraresi N.14Gonzalez O.
-
1Farinez W.
Venezuela 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
21Alarcon T.9Aristeguieta F.
-
12Arias G.21Carrillo D.
-
16Baeza C.23Casseres C.
-
23Castellon G.17Castillo E.
-
2Diaz N.10Celis R.
-
5Galdames P.22Graterol J.
-
9Meneses J.19Hurtado B.
-
11Mora F.4La Mantia F.
-
20Nunez Espinoza M. I.6Makoun C.
-
19Palacios C.5Manzano B.
-
6Roco E.12Romero L.
-
14Sagal A.16Rosales R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.7
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
10 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.7 Phạt góc 3.9
-
3 Thẻ vàng 2.3
-
15.4 Phạm lỗi 13.9
-
55.8% TL kiểm soát bóng 36.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 20% | 8% |
16% | 22% | 16~30 | 12% | 12% |
16% | 16% | 31~45 | 25% | 20% |
18% | 5% | 46~60 | 15% | 18% |
24% | 16% | 61~75 | 5% | 20% |
10% | 25% | 76~90 | 22% | 20% |