4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 15
-
8 Sút cầu môn 4
-
97 Tấn công 85
-
42 Tấn công nguy hiểm 29
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
10 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 11
-
4 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 8
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
311 Chuyền bóng 371
-
0 Việt vị 2
-
12 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 16
-
13 Cú rê bóng 7
-
7 Cắt bóng 4
- More
Tình hình chính
Roberto Fernandez
90+4'
Victor Abrego
84'
82'
Gustavo Raul Gomez Portillo
Juan Carlos Arce Justiniano
78'
FRANZ GONZALES MEJIA
Juan Carlos Arce Justiniano
78'
70'
Braian Samudio
Miguel Angel Almiron Rejala
69'
Santiago Arzamendia Duarte
Junior Alonso
Victor Abrego
Carmelo Algaranaz
66'
63'
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
Alejandro Romero Gamarra
Diego Bejarano Ibanez
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
61'
Moises Villarroel Angulo
ast: Marcelo Moreno Martins
53'
53'
Angel Rodrigo Romero Villamayor
Antonio Sanabria
53'
Oscar David Romero Villamayor
Angel Lucena
Fernando Javier Saucedo Pereyra
Ramiro Vaca
46'
Moises Villarroel Angulo
Leonel Justiniano Arauz
46'
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
45+2'
43'
Angel Lucena
Rodrigo Luis Ramallo Cornejo
ast: Marcelo Moreno Martins
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bolivia 4-4-2
-
1Lampe C.
-
21Sagredo J.6Justiniano L.2Quinteros J.19Enoumba M.
-
17Fernandez R.20Vaca R.18Ramallo R.7Arce J.
-
11Algaranaz C.9Moreno M.
-
17Kaku9Sanabria A.10Almiron M.
-
8Sanchez R.16Cardozo A.23Villasanti M.
-
13Escobar J.4Balbuena F.15Gomez G.6Alonso J.
-
1Silva A.
Paraguay 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
13Abrego V.12Aguilar A.
-
8Bejarano Di.19Arzamendia S.
-
12Cordano R.7Cardozo O.
-
4Cuellar J.14Florentin Bobadilla J. I.
-
22Garcia J.5Gimenez G.
-
15Gonzales Mejia F.20Gonzalez C.
-
23Gutierrez Oliveira J. F.3Martinez H.
-
5Reyes J.22Ortiz G.
-
16Saavedra E.2Rojas R.
-
3Sagredo J.11Romero A.
-
10Saucedo F.21Romero O.
-
14Villarroel M.18Samudio B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.1
-
2.2 Mất bàn 1.2
-
18.5 Bị sút cầu môn 9.6
-
2.3 Phạt góc 4.3
-
3 Thẻ vàng 2.5
-
10.8 Phạm lỗi 15
-
38.7% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 8% | 13% |
19% | 12% | 16~30 | 8% | 13% |
16% | 19% | 31~45 | 14% | 17% |
22% | 17% | 46~60 | 23% | 15% |
3% | 17% | 61~75 | 17% | 8% |
32% | 19% | 76~90 | 26% | 32% |