2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 1
-
125 Tấn công 98
-
54 Tấn công nguy hiểm 34
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
17 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
2 Cản bóng 3
-
13 Đá phạt trực tiếp 18
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
593 Chuyền bóng 417
-
2 Việt vị 1
-
12 Đánh đầu thành công 3
-
1 Số lần cứu thua 2
-
24 Tắc bóng 14
-
15 Cú rê bóng 12
-
13 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Neymar da Silva Santos Junior
90'
Edenilson Andrade dos Santos
Gerson Santos da Silva
84'
Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Gabriel Gabigol
84'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
77'
73'
Raul Ruidiaz
Gianluca Lapadula
Gabriel Gabigol
67'
66'
Christofer Gonzáles
63'
Basilio Gabriel Costa Heredia
Daniel Alves da Silva
Everton Augusto de Barros Ribeiro
63'
Matheus Cunha
Danilo Luiz da Silva
63'
59'
Wilder Jose Cartagena Mendoza
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
59'
Basilio Gabriel Costa Heredia
Yoshimar Yotun
Lucas Tolentino Coelho de Lima
57'
46'
Christian Ramos
Anderson Santamaria
46'
Edison Flores
Christian Cuevas
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
44'
Neymar da Silva Santos Junior
40'
39'
Yoshimar Yotun
35'
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
30'
Anderson Santamaria
Everton Augusto de Barros Ribeiro
ast: Neymar da Silva Santos Junior
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brazil 4-4-2
-
12Weverton
-
6Alex Sandro3Militao E.22Lucas Verissimo2Danilo
-
17Paqueta L.18Gerson5Casemiro11Ribeiro E.
-
10Neymar9Gabriel Barbosa
-
18Carrillo A.10Cueva C.9Lapadula G.
-
16Gonzales C.13Tapia R.19Yotun Y.
-
17Advincula L.4Santamaria A.22Callens A.5Lopez M.
-
1Gallese P.
Peru 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
13Alves D.2Abram L.
-
16Arana G.12Caceda C.
-
21Artur23Cartagena W.
-
19Cunha M.21Carvallo J.
-
15Edenilson3Corzo A.
-
23Everson8Costa G.
-
8Guimaraes B.20Flores E.
-
20Hulk7Garcia R.
-
14Miranda15Ramos C.
-
4Ortiz L.11Ruidiaz R.
-
1Santos14Tavara G.
-
7Vinicius Junior6Trauco M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
0.3 Mất bàn 1.6
-
6.3 Bị sút cầu môn 12.5
-
4.6 Phạt góc 2.8
-
2 Thẻ vàng 1.9
-
13.3 Phạm lỗi 13.3
-
56.6% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 28% | 1~15 | 6% | 9% |
14% | 14% | 16~30 | 15% | 16% |
13% | 28% | 31~45 | 31% | 16% |
15% | 14% | 46~60 | 15% | 16% |
18% | 0% | 61~75 | 12% | 11% |
23% | 14% | 76~90 | 18% | 30% |