0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
108 Tấn công 91
-
42 Tấn công nguy hiểm 53
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
13 Phạm lỗi 17
-
5 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 7
-
25 Đá phạt trực tiếp 18
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
74'
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
72'
Miguel Angel Borja Hernandez
Andres Mateus Uribe Villa
72'
Wilmar Enrique Barrios Teheran
Duvan Estevan Zapata Banguera
72'
Rafael Santos Borre Maury
Luis Fernando Muriel Fruto
Gianluca Lapadula
71'
Gianluca Lapadula
Yoshimar Yotun
65'
Raul Ruidiaz
Andre Carrillo
65'
59'
Daniel Munoz
59'
David Ospina Ramirez
57'
Yairo Moreno
Luis Fernando Diaz Marulanda
57'
Daniel Munoz
John Stefan Medina Ramirez
Jose Paolo Guerrero Gonzales
57'
55'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Pedro Jesus Aquino Sanchez
Christian Cuevas
54'
49'
Andres Mateus Uribe Villa
ast: John Stefan Medina Ramirez
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Aldo Sebastian Corzo
45+3'
Miguel Angel Trauco Saavedra
45'
40'
Yerry Fernando Mina Gonzalez
ast: Duvan Estevan Zapata Banguera
Aldo Sebastian Corzo
37'
Miguel Angel Trauco Saavedra
34'
19'
John Stefan Medina Ramirez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Peru 4-2-3-1
-
1Gallese P.
-
6Trauco M.2Abram L.15Ramos C.3Corzo A.
-
13Tapia R.19Yotun Y.
-
18Carrillo A.10Cueva C.17Advincula L.
-
9Guerrero P.
-
9Muriel L.7Zapata D.
-
11Cuadrado J.8Cuellar G.8Uribe M.14Diaz L.
-
2Medina S.13Mina Y.23Sanchez D.6Tesillo W.
-
1Ospina D.
Colombia 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
23Aquino P.5Barrios W.
-
5Araujo M.22Quintana A.
-
12Caceda C.12Vargas C.
-
22Callens A.19Borja M.
-
21Carvallo J.18Borre R.
-
16Garcia R.10Cardona E.
-
20Iberico L.4Cuesta C.
-
14Lapadula G.17Moreno Y.
-
4Lopez M.20Munoz D.
-
8Pena S.3Murillo O.
-
11Ruidiaz R.21Perez S.
-
7Tavara G.16Perlaza B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
11.9 Bị sút cầu môn 7.5
-
3.2 Phạt góc 4.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
16.1 Phạm lỗi 15.7
-
48.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 7% | 22% |
12% | 16% | 16~30 | 13% | 11% |
27% | 16% | 31~45 | 19% | 19% |
18% | 16% | 46~60 | 17% | 19% |
15% | 11% | 61~75 | 19% | 11% |
21% | 28% | 76~90 | 21% | 16% |