Hủy
VS
-
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Tấn công 3
-
5 Tấn công nguy hiểm 0
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
2 Phạm lỗi 2
-
2 Đá phạt trực tiếp 2
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
28 Chuyền bóng 28
-
0 Tắc bóng 1
-
1 Cú rê bóng 0
-
2 Cắt bóng 1
- More
Tình hình chính
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brazil 4-4-2
-
12Weverton
-
6Alex Sandro3Militao E.22Lucas Verissimo2Danilo
-
17Lucas Paqueta18Gerson5Casemiro11Everton Ribeiro
-
10Neymar9Gabriel Barbosa
-
10Messi L.22Martinez L.11Di Maria A.
-
7de Paul R.5Paredes L.20Lo Celso G.
-
4Montiel G.13Romero C.19Otamendi N.8Acuna M.
-
23Martinez E.
Argentina 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
13Dani Alves9Correa A.
-
16Guilherme Arana16Correa J.
-
21Arthur21Dybala P.
-
19Matheus Cunha2Foyth J.
-
15Edenilson15Gonzalez N.
-
23Everson12Musso J.
-
8Guimaraes B.14Palacios E.
-
20Hulk17Papu Gomez
-
14Miranda6Pezzella G.
-
4Leo Ortiz18Rodriguez G.
-
1Santos1Rulli G.
-
7Vinicius Junior3Tagliafico N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
0.3 Mất bàn 0.7
-
6.3 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.6 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
13.3 Phạm lỗi 14.2
-
56.6% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 26% | 1~15 | 20% | 0% |
12% | 13% | 16~30 | 18% | 27% |
15% | 26% | 31~45 | 26% | 11% |
10% | 13% | 46~60 | 1% | 27% |
19% | 6% | 61~75 | 14% | 16% |
30% | 13% | 76~90 | 18% | 16% |