1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
41' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 4
-
7 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 9
-
73 Tấn công 81
-
39 Tấn công nguy hiểm 46
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
4 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
- More
Tình hình chính
90'
Gavan Holohan
Jamie Sendles White
90'
90'
Nicky Featherstone
Mohamed Bettamer
87'
77'
Rhys Oates
Craig Tanner
76'
59'
Luke Armstrong
Lewis Kinsella
57'
Chike Kandi
56'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.1
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
10 Bị sút cầu môn 8.6
-
5.1 Phạt góc 7.9
-
1.5 Thẻ vàng 1.2
-
47% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 12% | 10% |
10% | 12% | 16~30 | 12% | 17% |
8% | 23% | 31~45 | 7% | 19% |
16% | 12% | 46~60 | 22% | 15% |
24% | 19% | 61~75 | 22% | 15% |
32% | 21% | 76~90 | 22% | 21% |