2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
19 Số lần sút bóng 8
-
11 Sút cầu môn 4
-
85 Tấn công 70
-
64 Tấn công nguy hiểm 68
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90+3'
Joan Luque
Kyle Callan McFadden
84'
Cameron King
36'
31'
Andy Robinson
Tyler Denton
29'
12'
Andrew Dallas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
11.9 Bị sút cầu môn 8
-
5 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
48.1% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 11% | 8% |
20% | 6% | 16~30 | 0% | 16% |
0% | 15% | 31~45 | 26% | 14% |
24% | 25% | 46~60 | 3% | 12% |
10% | 10% | 61~75 | 30% | 24% |
27% | 30% | 76~90 | 26% | 24% |