4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 3
-
139 Tấn công 126
-
103 Tấn công nguy hiểm 57
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 0
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Tobi Sho Silva
82'
Omar Bugiel
55'
55'
Danny Parish
Louis John
45+1'
Louis John
45'
Ben Goodliffe
42'
40'
Ashley Charles
27'
Ashley Charles
Isaac Olaofe
20'
16'
Alex Dyer
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
0.6 Mất bàn 2.3
-
8.9 Bị sút cầu môn 14.9
-
3.9 Phạt góc 6.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.6
-
48.4% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 9% | 1~15 | 15% | 12% |
15% | 15% | 16~30 | 13% | 18% |
15% | 18% | 31~45 | 18% | 18% |
13% | 18% | 46~60 | 6% | 12% |
19% | 15% | 61~75 | 27% | 16% |
23% | 24% | 76~90 | 18% | 20% |