1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 13
-
5 Phạt góc nửa trận 9
-
2 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 2
-
79 Tấn công 104
-
60 Tấn công nguy hiểm 86
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
90+3'
Joe Sbarra
79'
Nathan Cameron
Ben House
77'
Pierce Bird
67'
Joe Partington
45+1'
Tyrone Barnett
23'
Joe Partington
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
8.5 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.5 Phạt góc 4.9
-
1.6 Thẻ vàng 2.7
-
50.1% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 16% | 1~15 | 14% | 9% |
10% | 6% | 16~30 | 15% | 19% |
24% | 25% | 31~45 | 22% | 29% |
13% | 4% | 46~60 | 19% | 6% |
32% | 20% | 61~75 | 8% | 9% |
13% | 25% | 76~90 | 19% | 22% |