5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
9 Phạt góc nửa trận 1
-
27 Số lần sút bóng 3
-
12 Sút cầu môn 1
-
140 Tấn công 71
-
72 Tấn công nguy hiểm 28
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
11 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
6 Cản bóng 2
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
499 Chuyền bóng 459
-
87% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 1
-
38 Đánh đầu 10
-
21 Đánh đầu thành công 3
-
0 Số lần cứu thua 4
-
23 Tắc bóng 13
-
16 Cú rê bóng 13
-
13 Quả ném biên 10
-
23 Tắc bóng thành công 13
-
10 Cắt bóng 12
-
5 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Ilsinho Pereira Dias Junior
Brenden Aaronson
82'
Anthony Fontana
Alejandro Bedoya
82'
Jack Elliott
Jose Andres Martinez Torres
74'
73'
Patrick Michael Mullins
72'
Jahkeele Marshall Rutty
Alejandro Pozuelo
Cory Burke
Kacper Przybylko
69'
Andrew Wooten
Sergi Santos
69'
Sergi Santos
ast: Brenden Aaronson
68'
63'
Ralph Priso-Mbongue
Nick DeLeon
Sergi Santos
ast: Kai Wagner
63'
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
ast: Kacper Przybylko
56'
46'
Liam Fraser
Marco Delgado
46'
Justin Morrow
Auro Alvaro da Cruz Junior
Mark McKenzie
ast: Kacper Przybylko
34'
Sergi Santos
ast: Kai Wagner
27'
10'
Auro Alvaro da Cruz Junior
Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Philadelphia Union 4-3-1-2
-
18Blake A.
-
27Wagner K.4McKenzie M.5Glesnes J.28Gaddis R.
-
10Monteiro J.8Martinez J.11Bedoya A.
-
22Aaronson B.
-
173Santos S.23Przybylko K.
-
10Pozuelo A.9
-
31Endoh T.8Delgado M.4Bradley M.18DeLeon N.
-
22Laryea R.44Gonzalez O.26Laurent Ciman96Auro
-
16Westberg Q.
Toronto FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
25Ilson15Marshall-Rutty J.
-
19Burke C.97Priso-Mbongue R.
-
21Fontana A.27Fraser L.
-
7Wooten A.13Mullins P.
-
3Elliott J.2Morrow J.
-
15Mbaizo O.24Shaffelburg J.
-
78Collin A.80Nelson J.
-
13Turner C.90Kevin Silva
-
12Bendik J.6Gallacher T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.6
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.6 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
13.9 Phạm lỗi 11.2
-
49.3% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 0% | 1~15 | 14% | 10% |
13% | 10% | 16~30 | 6% | 17% |
18% | 10% | 31~45 | 14% | 15% |
18% | 33% | 46~60 | 17% | 28% |
18% | 23% | 61~75 | 21% | 14% |
20% | 20% | 76~90 | 25% | 14% |