0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 2
-
113 Tấn công 122
-
52 Tấn công nguy hiểm 54
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
12 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 2
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
509 Chuyền bóng 404
-
80% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 37
-
14 Đánh đầu thành công 20
-
1 Số lần cứu thua 0
-
21 Tắc bóng 17
-
15 Cú rê bóng 12
-
26 Quả ném biên 23
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
21 Tắc bóng thành công 17
-
13 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
Emerson Hyndman
90+4'
90+2'
Tim Parker
Luis Manuel Castro Caceres
Jeff Larentowicz
84'
83'
Sean Nealis
Marc Rzatkowski
83'
OBrian White
Tom Barlow
77'
Dru Yearwood
Sean Davis
Mohammed Adams
Jurgen Damm Rascon
70'
Laurence Wyke
Jake Mulraney
70'
67'
Florian Valot
Samuel Tetteh
67'
Jared Stroud
Caden Clark
Jake Mulraney
66'
Adam Jahn
Marcelino Moreno
61'
52'
Sean Davis
47'
Caden Clark
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atlanta United 4-2-3-1
-
1Guzan B.
-
21Bello G.4Walkes A.2Escobar F.11Lennon B.
-
20Hyndman E.18Larentowicz J.
-
23Mulraney J.10Moreno M.22Damm J.
-
26Gallagher J.
-
74Barlow T.
-
37Clark C.11Tetteh S.77Royer D.
-
27Davis S.90Rzatkowski M.
-
6Duncan K.26Parker T.3Tarek A.24Pendant J.
-
18Meara R.
New York Red Bulls 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
14Jahn A.22Valot F.
-
15Castro M.42White B.
-
27Wyke L.15Nealis S.
-
29Adams M.8Stroud J.
-
6Meza F.16Yearwood D.
-
5Remedi E.1Jensen D.
-
32Campbell G.25Jorgensen M.
-
28Wolff T.80Lema C.
-
25Kann A.39Egbo M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.3
-
1.4 Mất bàn 1.4
-
11 Bị sút cầu môn 9.8
-
4.9 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.2
-
13.2 Phạm lỗi 10.9
-
55.9% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 17% | 6% |
17% | 15% | 16~30 | 10% | 13% |
5% | 15% | 31~45 | 8% | 13% |
13% | 15% | 46~60 | 27% | 13% |
21% | 11% | 61~75 | 17% | 20% |
26% | 17% | 76~90 | 19% | 31% |