0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 3
-
163 Tấn công 75
-
86 Tấn công nguy hiểm 19
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
15 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 0
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
531 Chuyền bóng 373
-
82% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 27
-
16 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 6
-
10 Tắc bóng 27
-
10 Cú rê bóng 5
-
33 Quả ném biên 28
-
10 Tắc bóng thành công 27
-
6 Cắt bóng 20
- More
Tình hình chính
Teal Bunbury
90+2'
86'
Patrick Michael Mullins
Ayo Akinola
85'
Omar Gonzalez
Pablo Piatti
84'
Richmond Laryea
Alexander Büttner
DeJuan Jones
80'
Teal Bunbury
Diego Fagundez
80'
71'
Auro Alvaro da Cruz Junior
70'
Liam Fraser
Nick DeLeon
Kelyn Rowe
Brandon Bye
69'
Cristian Penilla
Lee Nguyen
69'
Brandon Bye
63'
55'
Auro Alvaro da Cruz Junior
Tony Gallacher
Henry Kessler
48'
Thomas McNamara
40'
29'
Ayo Akinola
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
New England Revolution
-
30Turner M.
-
24Jones D.4Kessler H.2Farrell A.15Bye B.
-
26McNamara T.6Caldwell S.
-
14Fagundez D.42Nguyen L.17Buchanan T.
-
9Buksa A.
-
20Akinola A.
-
7Piatti P.10Pozuelo A.18DeLeon N.
-
8Delgado M.21Osorio J.
-
22Laryea R.26Laurent Ciman23Mavinga C.6Gallacher T.
-
25Bono A.
Toronto FC
Cầu thủ dự bị
-
19Delamea A.31Endoh T.
-
10Bunbury T.9Gallardo E.
-
16Sinovic S.13Mullins P.
-
13Mancienne M.3Zavaleta Eriq
-
18Knighton B.44Gonzalez O.
-
70Penilla C.27Fraser L.
-
31Manneh K.16Quentin Westberg
-
11Rowe K.80Nelson J.
-
28Buttner A.96Auro
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.7
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
10 Bị sút cầu môn 8.6
-
7.5 Phạt góc 6
-
1.1 Thẻ vàng 1.9
-
10.7 Phạm lỗi 9.9
-
51.4% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 12% | 19% |
17% | 4% | 16~30 | 15% | 14% |
17% | 14% | 31~45 | 12% | 17% |
9% | 26% | 46~60 | 15% | 10% |
14% | 14% | 61~75 | 25% | 15% |
25% | 16% | 76~90 | 17% | 22% |