0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 7
-
1 Sút cầu môn 4
-
55 Tấn công 75
-
37 Tấn công nguy hiểm 54
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
16 Phạm lỗi 21
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 18
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
2 Việt vị 2
-
2 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
89'
Lee Yeong-Jae
87'
Chae Kwang Hun
Lee Ho In
Hyeok Kyu Kwon
Kim Jung Hyon
82'
Kim Jung Hyon
81'
76'
Jeong Ji-Yong
Ko Mu Yeol
72'
Lee Yeong-Jae
Lee Jae Gwon
Park Kwan Woo
Kim Seung Jun
69'
Kim Jin Gyu
Park Joon Kang
54'
53'
Ko Mu Yeol
33'
Lee Jae Gwon
29'
Shin Se Gye
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Busan IPark
-
21Choi Pil-Soo
-
3Park Joon-Gang5Tursunov D.6Kim Dong-Woo33Kim Moon-Hwan
-
24Lee Gyu-Seong22Kim Seung-Jun14Kim Jung-Hyun
-
26Lee Sang-Jun18Lee Jeong-Hyeop11Lee Dong-Jun
-
29Lee Hyun-Sik10Ko Moo-Yeol9Kim Ji-Hyun
-
14Han Kook-Young8Lee Jae-Kwon66Kim Kyung-Joong
-
17Shin Kwang-Hoon4Lee Ho-In26Lim Chai-Min3Shin Se-Gye
-
1Lee Gwang-Yeon
Gangwon FC
Cầu thủ dự bị
-
45Hwang Jun-Ho19Chae G.
-
1Kim Ho-Jun6Cho Ji-Hun
-
23Kim Jin-Kyu15Jeong Ji-Yong
-
15Kim Myoung-Jun30Ka Sol-Hyun
-
30Kwon Hyeok-Kyu28Kim S.
-
32Park Gwan-Woo25Lee Bum-Soo
-
8Park Jong-Woo34Lee Young-Jae
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
12.6 Bị sút cầu môn 10.8
-
3.2 Phạt góc 5.9
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
13.8 Phạm lỗi 14.7
-
45.2% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 4% | 1~15 | 5% | 2% |
14% | 14% | 16~30 | 10% | 10% |
19% | 10% | 31~45 | 15% | 23% |
19% | 14% | 46~60 | 17% | 21% |
7% | 20% | 61~75 | 15% | 18% |
26% | 35% | 76~90 | 35% | 23% |