2
7
Hết
2 - 7
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-4 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-6 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 8
-
5 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 22
-
6 Sút cầu môn 10
-
73 Tấn công 134
-
33 Tấn công nguy hiểm 55
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
11 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 12
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
30% TL kiểm soát bóng(HT) 70%
-
4 Việt vị 0
-
5 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng thành công 11
-
15 Cắt bóng 13
-
2 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
89'
Divock Origi
ast: Takumi Minamino
Lewis Montsma
ast: Jorge Grant
67'
65'
Marko Grujic
Tayo Edun
ast: Conor McGrandles
61'
46'
Takumi Minamino
36'
Curtis Jones
ast: Harvey Elliott
32'
Curtis Jones
ast: Divock Origi
18'
Takumi Minamino
9'
Xherdan Shaqiri
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lincoln City
-
0Palmer A.
-
0Roughan S.5Jackson A.4Montsma L.22Eyoma T.
-
0Jones J.18McGrandles C.23Bridcutt L.
-
0Grant J.9Hopper T.0Anderson H.
-
67Elliott H.182Minamino T.20Diogo Jota
-
172Jones C.7Milner J.8Keita N.
-
0Williams N.0Koumetio B.0van den Berg S.21Tsimikas K.
-
13Adrián
Liverpool
Chấn thương và án treo giò
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.9
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
11.4 Bị sút cầu môn 6.9
-
4.2 Phạt góc 7.9
-
1.8 Thẻ vàng 0.8
-
15.7 Phạm lỗi 7.9
-
46.6% TL kiểm soát bóng 61.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 14% | 18% |
9% | 11% | 16~30 | 11% | 14% |
14% | 7% | 31~45 | 19% | 22% |
26% | 28% | 46~60 | 14% | 7% |
12% | 21% | 61~75 | 13% | 25% |
17% | 21% | 76~90 | 25% | 11% |