2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 4
-
83 Tấn công 120
-
32 Tấn công nguy hiểm 31
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
11 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
17 Đá phạt trực tiếp 13
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
1 Việt vị 6
-
4 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng thành công 17
-
4 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Bobby Reid
ast: Joshua Onomah
32'
Aboubakar Kamara
ast: Anthony Knockaert
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fulham
-
1Rodak M.
-
33Robinson A.0Le Marchand M.13Ream T.0Christie C.
-
10Cairney T.0Lemina M.
-
0Aina O.14Reid B.11Knockaert A.
-
9Mitrovic A.
-
0Kachunga E.0Reach A.
-
0Brown I.
-
2Palmer L.0Hunt A.0Pelupessy J.0Odubajo M.
-
6Iorfa D.34Brennan C.0Borner J.
-
28Wildsmith J.
Sheffield Wed.
Chấn thương và án treo giò
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.6 Phạt góc 6.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.5
-
13.4 Phạm lỗi 13.8
-
56.7% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 16% | 1~15 | 12% | 15% |
11% | 6% | 16~30 | 14% | 10% |
21% | 10% | 31~45 | 10% | 20% |
12% | 33% | 46~60 | 23% | 12% |
16% | 16% | 61~75 | 17% | 17% |
18% | 16% | 76~90 | 21% | 23% |