7
0
Hết
7 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
28 Số lần sút bóng 9
-
12 Sút cầu môn 2
-
68 Tấn công 60
-
59 Tấn công nguy hiểm 33
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
16 Sút ngoài cầu môn 7
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- More
Tình hình chính
Sari
90'
Sari
66'
Sun
57'
Ermec
55'
Ermec
53'
Ermec
27'
Menderes
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.6
-
0.7 Mất bàn 3.1
-
11.2 Bị sút cầu môn 13.5
-
4.8 Phạt góc 3.5
-
2.2 Thẻ vàng 1
-
45.8% TL kiểm soát bóng 0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 16% | 12% |
12% | 10% | 16~30 | 8% | 11% |
17% | 28% | 31~45 | 8% | 15% |
12% | 13% | 46~60 | 41% | 15% |
24% | 15% | 61~75 | 0% | 15% |
26% | 23% | 76~90 | 25% | 27% |