2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 5
-
7 Phạt góc nửa trận 5
-
7 Số lần sút bóng 3
-
4 Sút cầu môn 2
-
117 Tấn công 97
-
70 Tấn công nguy hiểm 49
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 1
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
Fistikci
84'
Alan
71'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 0.3
-
7.4 Bị sút cầu môn 7.2
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
2.6 Thẻ vàng 1.5
-
49.5% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
4% | 8% | 1~15 | 13% | 14% |
11% | 10% | 16~30 | 13% | 29% |
16% | 30% | 31~45 | 13% | 10% |
11% | 10% | 46~60 | 13% | 8% |
26% | 15% | 61~75 | 13% | 20% |
28% | 23% | 76~90 | 30% | 16% |