4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
20 Số lần sút bóng 10
-
10 Sút cầu môn 6
-
122 Tấn công 112
-
100 Tấn công nguy hiểm 68
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
85'
Vostrikov
59'
Yakovlev
43'
Yakovlev
19'
Pryakhin
14'
12'
Loskutov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 2.2
-
4.8 Bị sút cầu môn 12.8
-
7 Phạt góc 3.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.8
-
59.8% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 19% | 5% |
11% | 14% | 16~30 | 11% | 13% |
14% | 17% | 31~45 | 16% | 13% |
11% | 21% | 46~60 | 19% | 18% |
18% | 14% | 61~75 | 8% | 20% |
29% | 17% | 76~90 | 25% | 30% |