0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
4 Số lần sút bóng 28
-
1 Sút cầu môn 14
-
105 Tấn công 130
-
47 Tấn công nguy hiểm 80
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 14
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- More
Tình hình chính
73'
Kotin
67'
45'
Savinov
37'
Yakovlev
21'
Yakovlev
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2
-
2.1 Mất bàn 1
-
12.6 Bị sút cầu môn 6
-
3 Phạt góc 8
-
3 Thẻ vàng 2.5
-
46.7% TL kiểm soát bóng 60.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 7% | 1~15 | 15% | 16% |
13% | 9% | 16~30 | 9% | 12% |
13% | 15% | 31~45 | 20% | 20% |
15% | 13% | 46~60 | 10% | 24% |
13% | 22% | 61~75 | 15% | 12% |
28% | 32% | 76~90 | 28% | 16% |