4
1
Hết
4 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 8
-
73 Tấn công 73
-
56 Tấn công nguy hiểm 57
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
4 Thẻ vàng 4
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- More
Tình hình chính
Yakut
88'
Yilmaz
45'
40'
27'
Yildirim
Yakut
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.7
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
8.8 Bị sút cầu môn 10.4
-
3.7 Phạt góc 4
-
2.6 Thẻ vàng 2.2
-
47.7% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 20% | 9% |
5% | 8% | 16~30 | 10% | 11% |
18% | 14% | 31~45 | 10% | 9% |
15% | 25% | 46~60 | 25% | 14% |
31% | 14% | 61~75 | 20% | 21% |
18% | 31% | 76~90 | 15% | 30% |