6
1
Hết
6 - 1
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 4-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 2
-
100 Tấn công 78
-
80 Tấn công nguy hiểm 53
-
2 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
- More
Tình hình chính
85'
Yilmaz
63'
Findik
54'
Cam
45+3'
Deliktas
45'
Cam
29'
Findik
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.1
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
8.1 Bị sút cầu môn 7.7
-
6.9 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
58% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 4% | 1~15 | 11% | 23% |
10% | 13% | 16~30 | 9% | 11% |
20% | 25% | 31~45 | 14% | 3% |
20% | 18% | 46~60 | 18% | 23% |
20% | 16% | 61~75 | 24% | 11% |
23% | 20% | 76~90 | 22% | 26% |