3
2
Hết
3 - 2
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 5
-
79 Tấn công 130
-
29 Tấn công nguy hiểm 107
-
4 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
Yener
45+2'
45'
Taskin
Ceylan
29'
Dilek
21'
16'
Yilmaz
Dilek
11'
6'
Yildirim
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
1.6 Mất bàn 1.8
-
9.3 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.6 Phạt góc 3
-
2.9 Thẻ vàng 1.7
-
55% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 5% | 15% |
17% | 14% | 16~30 | 15% | 20% |
14% | 16% | 31~45 | 15% | 12% |
14% | 19% | 46~60 | 15% | 17% |
8% | 11% | 61~75 | 15% | 12% |
26% | 24% | 76~90 | 35% | 21% |