3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 4
-
130 Tấn công 143
-
32 Tấn công nguy hiểm 48
-
3 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 12
- More
Tình hình chính
Bozan
89'
Cakmak
35'
Cakmak
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
5.8 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.3 Phạt góc 4.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
50% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 20% | 9% |
17% | 17% | 16~30 | 10% | 11% |
17% | 8% | 31~45 | 10% | 9% |
21% | 17% | 46~60 | 25% | 14% |
19% | 20% | 61~75 | 20% | 21% |
14% | 28% | 76~90 | 15% | 30% |