2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
98 Tấn công 84
-
77 Tấn công nguy hiểm 58
-
3 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
- More
Tình hình chính
Lan Jingxuan
Zheng Kaimu
83'
Mao Haoyu
Rong Hao
83'
72'
Pu Shihao
Guo Yunqi
Che Shiwei
Xie Weijun
71'
Piao Taoyu
64'
59'
Ziming Liu
57'
Zitong Chen
Deng Yubiao
55'
Deng Yubiao
46'
Liu XinYu
Jiyu Zhong
Su Yuanjie
45'
45'
Zhang Zhenqiang
Han Feng
38'
Yiming Yang
Xie Weijun
38'
37'
Chen Pu
Xiao Zhi
28'
14'
Guo Yunqi
Ma Chongchong
Zheng Kaimu
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tianjin Tigers
-
2Wang Z.5Qiu Tianyi8Xiao Zhi11Xie W.13Zheng Kaimu14Rong Hao21Zhao Yingjie24Piao T.29Qipeng Yang30Liu Yang32Su Y.
-
6Yang Yun17Wang Zihao21Chen Pu22Zhong J.23Yang Yiming27Liu Ziming28Deng Yubiao29Han Feng30Ma Chongchong32Chen Zeng42Sun X.
Cangzhou Mighty Lions
Cầu thủ dự bị
-
1Du Jia1Zhang Zhenqiang
-
16Liu Ruofan2Wang P.
-
20Mao H.4Chen Z.
-
23Qian Yumiao19Liao C.
-
26Che Shiwei20Liu X.
-
28Tan Wangsong26Guo Yunqi
-
35Lan Jingxuan33Piao Shihao
-
41Hu Haoran41Lu Hantao
-
18Zheng Zhiyun
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.5
-
2.3 Mất bàn 1
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.7 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
15.2 Phạm lỗi 12.9
-
46.7% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 11% | 1~15 | 8% | 11% |
11% | 20% | 16~30 | 16% | 20% |
14% | 11% | 31~45 | 27% | 16% |
11% | 20% | 46~60 | 21% | 7% |
11% | 15% | 61~75 | 10% | 12% |
37% | 17% | 76~90 | 16% | 31% |