2
5
Hết
2 - 5
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-3 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 22
-
3 Sút cầu môn 10
-
97 Tấn công 132
-
47 Tấn công nguy hiểm 84
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 12
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- More
Tình hình chính
82'
Bruce Anderson
ast: Dario Zanatta
Lewis Wilson
78'
59'
Dario Zanatta
ast: Michael Moffat
40'
Bruce Anderson
ast: Michael Miller
Matthew Aitken
ast: Aron Lynas
38'
35'
Tom Walsh
ast: Michael Miller
30'
Luke McCowan
ast: Tom Walsh
Lewis Wilson
26'
Matthew Aitken
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 0.9
-
9.2 Bị sút cầu môn 10
-
5.2 Phạt góc 3.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
0 Phạm lỗi 10
-
43.3% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 9% | 22% |
17% | 18% | 16~30 | 15% | 22% |
17% | 9% | 31~45 | 6% | 13% |
10% | 11% | 46~60 | 12% | 15% |
17% | 24% | 61~75 | 31% | 6% |
22% | 22% | 76~90 | 25% | 18% |