2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 4
-
6 Sút cầu môn 0
-
153 Tấn công 91
-
64 Tấn công nguy hiểm 51
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
11 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
8 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 12
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
744 Chuyền bóng 379
-
92% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 1
-
15 Đánh đầu 15
-
12 Đánh đầu thành công 3
-
0 Số lần cứu thua 5
-
27 Tắc bóng 16
-
12 Cú rê bóng 21
-
10 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
27 Tắc bóng thành công 16
-
11 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Alex Sandro Lobo Silva
Danilo Luiz da Silva
86'
Federico Chiesa
Dejan Kulusevski
85'
Rodrigo Bentancur
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
85'
81'
Christian Oliva
Adam Ounas
80'
Leonardo Pavoletti
Giovanni Pablo Simeone
74'
Riccardo Sottil
71'
Fabrizio Caligara
Razvan Marin
70'
Andrea Carboni
Ragnar Klavan
Paulo Dybala
Alvaro Morata
69'
Weston Mckennie
Adrien Rabiot
69'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
54'
Danilo Luiz da Silva
53'
46'
Riccardo Sottil
Alessandro Tripaldelli
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Merih Demiral
42'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Alvaro Morata
38'
35'
Alessandro Tripaldelli
Adrien Rabiot
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Juventus
-
77Buffon G.
-
13Danilo4de Ligt M.28Demiral M.16Cuadrado J.
-
33Bernardeschi F.25Rabiot A.5Arthur44Kulusevski D.
-
72Ronaldo C.9Morata A.
-
9Simeone G.
-
37Ounas A.10Joao Pedro
-
25Zappa G.6Rog M.8Marin R.3Tripaldelli A.
-
19Pisacane F.15Klavan R.40Walukiewicz S.
-
28Cragno A.
Cagliari
Cầu thủ dự bị
-
36Alessandro Pio Riccio44Carboni A.
-
38Frabotta G.30Pavoletti L.
-
40Vrioni G.21Oliva C.
-
14McKennie W.1Simone Aresti
-
1Szczesny W.27Cerri A.
-
39Portanova M.17Tramoni M.
-
12Alex Sandro31Vicario G.
-
10Dybala P.33Sottil R.
-
22Chiesa F.20Pereiro G.
-
31Pinsoglio C.12Caligara F.
-
30Bentancur R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 1.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 16
-
4.2 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 2
-
12.3 Phạm lỗi 13.2
-
55.8% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 8% | 11% |
20% | 20% | 16~30 | 16% | 15% |
10% | 13% | 31~45 | 10% | 22% |
10% | 24% | 46~60 | 29% | 16% |
18% | 3% | 61~75 | 27% | 16% |
26% | 24% | 76~90 | 8% | 16% |