3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
15 Số lần sút bóng 12
-
9 Sút cầu môn 6
-
132 Tấn công 129
-
77 Tấn công nguy hiểm 65
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
16 Phạm lỗi 26
-
5 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
28 Đá phạt trực tiếp 16
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
3 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Eric Davis
114'
Ion Nicolaescu
96'
Ion Nicolaescu
85'
71'
Ivan Schranz
Marko Divkovic
ast: Eric Kleybel Ramirez Matheus
65'
57'
Ivan Schranz
26'
Jaroslav Zeleny
Marko Divkovic
ast: Eric Davis
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
8.8 Bị sút cầu môn 10
-
4.7 Phạt góc 4.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.5
-
12.2 Phạm lỗi 13.2
-
58.8% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 15% | 13% |
12% | 11% | 16~30 | 5% | 22% |
22% | 17% | 31~45 | 20% | 15% |
8% | 17% | 46~60 | 28% | 18% |
24% | 17% | 61~75 | 12% | 13% |
14% | 26% | 76~90 | 17% | 15% |