3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
04' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
74 Tấn công 120
-
27 Tấn công nguy hiểm 42
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
17 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 23
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
262 Chuyền bóng 525
-
73% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
1 Việt vị 0
-
24 Đánh đầu 24
-
11 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 2
-
21 Tắc bóng 10
-
9 Cú rê bóng 8
-
21 Quả ném biên 24
-
21 Tắc bóng thành công 10
-
10 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+2'
Gonzalo Cacicedo Verdu
Rafael Mir Vicente
88'
Idrissa Doumbia
David Ferreiro Quiroga
80'
76'
Juan Francisco Martinez Modesto Nino
Guido Marcelo Carrillo
David Ferreiro Quiroga
71'
70'
Emiliano Rigoni
Fidel Chaves De la Torre
Mikel Rico Moreno
Vavro Denis
65'
Dimitrios Siovas
Pedro Mosquera Parada
65'
64'
Guido Marcelo Carrillo
Tete Morente
64'
Jose Antonio Fernandez Pomares
Pere Milla Pena
Sergio Gómez Martín
60'
Sergio Gómez Martín
Sandro Ramírez
58'
52'
Fidel Chaves De la Torre
46'
Helibelton Palacios Zapata
Antonio Barragan Fernandez
Sandro Ramírez
30'
5'
Vavro Denis
Rafael Mir Vicente
ast: David Ferreiro Quiroga
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
SD Huesca
-
13Fernandez A.
-
4Insua P.14Pulido J.25Vavro D.
-
11Galan J.20Seoane J.5Mosquera P.7Ferreiro D.19Lopez P.
-
6Ramirez S.9Mir R.
-
9Boye L.10Milla P.
-
11Tete Morente14Guti R.4Marcone I.16Fidel
-
19Barragan A.5Verdu G.12Calvo D.25Mojica J.
-
13Edgar
Elche
Cầu thủ dự bị
-
24Garcia B.22Rigoni E.
-
23Escriche D.8Rodriguez V.
-
2Doumbia I.6Mfulu O.
-
12Okazaki S.17Josan
-
1Fernandez A.24Josema
-
10Gomez S.1Gazzaniga P.
-
21Juan Carlos7Nino
-
18Siovas D.21Carrillo G.
-
17Rico M.2Gonzalez D.
-
18Palacios H.
-
23Cifu
-
15Luismi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.7
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.9
-
4 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
11.9 Phạm lỗi 13.8
-
43.7% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 17% | 1~15 | 14% | 7% |
11% | 5% | 16~30 | 7% | 19% |
16% | 12% | 31~45 | 9% | 12% |
16% | 17% | 46~60 | 14% | 14% |
16% | 12% | 61~75 | 26% | 12% |
27% | 33% | 76~90 | 24% | 29% |