0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 1
-
77 Tấn công 77
-
46 Tấn công nguy hiểm 44
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90+2'
Zhang Huachen
Li Peng
ahap Aniwar
Wang Jiajie
88'
78'
Wang Yongxin
Ji Jun
Gong Chunjie
Ruan Yang
77'
Cui Peng
Zhu Zhengrong
77'
76'
Li Jiawei
Zhang Yudong
61'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
Tunde Adeniji
59'
Wu Yufan
Roberto Siucho Neira
59'
46'
Li Jiawei
Yan XinYu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kunshan FC
-
3Cao Haiqing6Sun Guoliang7Roberto Siucho9Zhu Zhengrong10Ruan Yang13Peng Peng18Jaijie Wang20Zhang Yudong25Tunde Adeniji28Pires B.29Zhang Tian Han
-
3Wei Lai5Li Peng8Fei Yu9João Silva15Wei Liu18Mladen Kovacevic20Ji Jun23Xiaodong Shi25Yan XinYu30Liu Xiang Bin32Nan Yunqi
Nantong Zhiyun
Cầu thủ dự bị
-
1Anqi Chen4Li Jiawei
-
2Wang Xijie6Wang Kai
-
5Cui Peng10Xu Junmin
-
8Wu Yufan12Li Yanan
-
11Gu Wenxiang17Yu Jianfeng
-
14Liu Zefeng19Zhijie Gao
-
21Aniwar A.21Lv Jiahao
-
23Liu Ruicheng24Li Hao
-
26Liu Yi27Jiahao Wang
-
27Tu Dongxu29Zheng Haoqian
-
31Pereira H.39Wang Yongxin
-
35Gong Chunjie7Zhang H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.3
-
0.5 Mất bàn 1
-
4.5 Bị sút cầu môn 10.9
-
4.8 Phạt góc 3.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
51% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 11% | 18% |
13% | 17% | 16~30 | 12% | 9% |
26% | 11% | 31~45 | 18% | 24% |
15% | 32% | 46~60 | 29% | 6% |
13% | 2% | 61~75 | 12% | 24% |
17% | 23% | 76~90 | 14% | 18% |