1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
19 Số lần sút bóng 14
-
8 Sút cầu môn 1
-
107 Tấn công 82
-
57 Tấn công nguy hiểm 38
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
2 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 13
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- More
Tình hình chính
3-1
Mohamed Eisa
Andrew Dallas
3-1
2-1
Serhat Tasdemir
Tom Knowles
2-1
1-1
Ethan Hamilton
Harrison Dunk
1-0
0-0
Harrison Burrows
Tom Knowles
90+4'
Ben Worman
86'
85'
Flynn Clarke
77'
Frazer Blake-Tracy
49'
Flynn Clarke
ast: Kyle Barker
Harrison Dunk
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 0.8
-
11.1 Bị sút cầu môn 12.8
-
5.6 Phạt góc 6.3
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
11.6 Phạm lỗi 12
-
46.5% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 21% | 1~15 | 10% | 11% |
12% | 12% | 16~30 | 13% | 11% |
17% | 19% | 31~45 | 20% | 12% |
23% | 2% | 46~60 | 13% | 9% |
15% | 17% | 61~75 | 23% | 19% |
23% | 26% | 76~90 | 20% | 36% |