3
3
Hết
3 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 6
-
81 Tấn công 65
-
47 Tấn công nguy hiểm 39
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
1 Thẻ vàng 1
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
88'
Knol
86'
Acuti
77'
Prugna
Marinelli
62'
Marinelli
50'
Debever
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
1.6 Mất bàn 2.6
-
10.3 Bị sút cầu môn 15.9
-
4 Phạt góc 2.8
-
1.5 Thẻ vàng 1.7
-
48.3% TL kiểm soát bóng 46.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 20% | 1~15 | 20% | 20% |
22% | 6% | 16~30 | 18% | 16% |
12% | 14% | 31~45 | 13% | 7% |
8% | 20% | 46~60 | 11% | 18% |
15% | 14% | 61~75 | 13% | 18% |
17% | 22% | 76~90 | 20% | 16% |