3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 4
-
88 Tấn công 101
-
54 Tấn công nguy hiểm 62
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 2
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
461 Chuyền bóng 412
-
86% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 2
-
26 Đánh đầu 26
-
15 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 19
-
5 Cú rê bóng 9
-
18 Quả ném biên 20
-
14 Tắc bóng thành công 19
-
22 Cắt bóng 9
-
3 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Jose Carlos Coentrao Marafona
90'
Efkan Bekiroglu
Mustafa Pektemek
90'
Adam Bareiro
Davidson
90'
Steven Caulker
90'
86'
Bilal Basacikoglu
Muhammet Demir
86'
Oguz Ceylan
Pawel Olkowsk
81'
Furkan Soyalp
Amedej Vetrih
Ceyhun Gulselam
Emmanouil Siopis
81'
Efecan Karaca
El Khouma Babacar
73'
71'
Kenan Ozer
Jefferson Nogueira
Mustafa Pektemek
ast: Salih Ucan
53'
Steven Caulker
ast: Salih Ucan
45'
41'
Muhammet Demir
ast: Alexandru Maxim
Mustafa Pektemek
ast: Salih Ucan
18'
16'
Kevin Mirallas
Giorgos Tzavellas
16'
6'
Muhammet Demir
ast: Jefferson Nogueira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Alanyaspor 4-1-4-1
-
28Marafona
-
21Moubandje F.31Tzavellas G.44Caulker S.24Juanfran
-
26Siopis M.
-
91Davidson22Kutlu B.8Ucan S.10Babacar K.
-
192Pektemek M.
-
94Dicko N.102Demir M.
-
27Mirallas K.8Jefferson74Vetrih A.44Maxim A.
-
16Olkowski P.24Roderick3Djilobodji P.6Tosca A.
-
1Guvenc G.
B.B. Gaziantep 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
27Gunes U.88Soyalp F.
-
6Gulselam C.32Rashid O.
-
92Kadzior D.17Ceylan O.
-
5Aksoy F.7Ozer K.
-
23Bekiroglu E.14Basacikoglu B.
-
7Karaca E.26Cihan M.
-
4Celebi A.4Zengin U.
-
30Kirintili S.28Sousa A.
-
75Bingol T.25Akbaba C.
-
9Bareiro A.20Kozulj Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
9.9 Bị sút cầu môn 11.4
-
6.6 Phạt góc 5.7
-
2.2 Thẻ vàng 1.9
-
12.8 Phạm lỗi 12.7
-
61.4% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 13% | 7% |
15% | 10% | 16~30 | 8% | 20% |
15% | 25% | 31~45 | 17% | 25% |
20% | 15% | 46~60 | 20% | 7% |
10% | 15% | 61~75 | 13% | 25% |
25% | 20% | 76~90 | 26% | 15% |