3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 11
-
9 Sút cầu môn 3
-
126 Tấn công 58
-
101 Tấn công nguy hiểm 47
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
10 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 3
-
72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
-
505 Chuyền bóng 296
-
85% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
2 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
13 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 6
-
17 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 8
-
26 Quả ném biên 19
-
17 Tắc bóng thành công 10
-
14 Cắt bóng 7
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Sinan Gumus
ast: Luiz Gustavo Dias
90+4'
Gokhan Gonul
90'
Filip Novak
Mert Yandas
87'
86'
Furkan Soyalp
Amedej Vetrih
85'
Andre Felipe Ribeiro de Souza
Kenan Ozer
Bright Osayi Samuel
Enner Valencia
81'
Luiz Gustavo Dias
Jose Ernesto Sosa
81'
79'
Enver Cenk Sahin
Osama Rashid
79'
Guray Vural
Iranilton Sousa Morais Junior
Sinan Gumus
Ozan Tufan
73'
Papiss Cisse
Dimitrios Pelkas
72'
Enner Valencia
ast: Dimitrios Pelkas
71'
Mert Yandas
67'
66'
Alexandru Maxim
Mert Yandas
ast: Ozan Tufan
56'
52'
Amedej Vetrih
40'
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Fenerbahce
-
1Bayindir A.
-
88Erkin C.41Szalai At.4Aziz S.77Gonul G.
-
5Sosa J.
-
14Pelkas D.7Tufan O.8Yandas M.17Kahveci I.
-
13Valencia E.
-
94Dicko N.
-
7Ozer K.27Mirallas K.44Maxim A.
-
32Rashid O.74Vetrih A.
-
16Olkowski P.24Roderick3Djilobodji P.13Junior Morais
-
1Guvenc G.
B.B. Gaziantep
Cầu thủ dự bị
-
29Gumus S.25Akbaba C.
-
27Thiam M.88Soyalp F.
-
10Samatta M.26Cihan M.
-
20Luiz Gustavo20Kozulj Z.
-
26Tisserand M.77Sahin E. C.
-
9Cisse P.9André
-
16Kadioglu F.11Vural G.
-
37Novak F.28Sousa A.
-
21Osayi-Samuel B.15Ersoy E.
-
92Cetin O. E.14Basacikoglu B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 0.8
-
10.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
7.7 Phạt góc 5.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
15.2 Phạm lỗi 12.6
-
57.1% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 13% | 12% |
25% | 13% | 16~30 | 8% | 20% |
13% | 15% | 31~45 | 17% | 20% |
6% | 10% | 46~60 | 19% | 7% |
13% | 23% | 61~75 | 15% | 25% |
18% | 21% | 76~90 | 26% | 12% |