1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
5 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 130
-
67 Tấn công nguy hiểm 78
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
15 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 1
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
547 Chuyền bóng 501
-
84% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
4 Việt vị 0
-
28 Đánh đầu 28
-
8 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 0
-
18 Tắc bóng 9
-
9 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 25
-
18 Tắc bóng thành công 9
-
21 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Dzenan Burekovic
Halil Akbunar
86'
Berkan Emir
84'
78'
Anil Koc
Kevin Varga
Brown Ideye
Adis Jahovic
76'
Berkan Emir
72'
67'
Gilbert Koomson
Yusuf Erdogan
Anderson Esiti
Soner Aydogdu
62'
57'
Daniel Drinkwater
Kristijan Bistrovic
53'
Yusuf Erdogan
Peter Zulj
Fousseni Diabate
46'
35'
Aytac Kara
Cherif Ndiaye
ast: Halil Akbunar
26'
Soner Aydogdu
20'
15'
Derrick Luckassen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Goztepe
-
70Egribayat I.
-
41Emir B.33Nukan A.5Ozturk A.77Paluli M.
-
60Nwobodo O.
-
9Ndiaye C.8Aydogdu S.29Diabate F.7Akbunar H.
-
18Jahovic A.
-
11Erdogan Y.21Varga K.10Hajradinovic H.
-
26Bistrovic K.6Sadiku L.35Kara A.
-
94Hadergjonaj F.32Luckassen D.25Brecka T.3Haddadi O.
-
33Taskiran E.
Kasimpasa
Cầu thủ dự bị
-
4Titi34Haspolat D.
-
20Gassama L.23Yildirim M.
-
3Mihojevic M.28Kulekci F.
-
6Sonmez K.4Drinkwater D.
-
32Zulj P.7Koc A.
-
16Megyeri B.14Koomson G.
-
44Esiti A.2Berk Cetin
-
22Ideye B.80Yesilyurt H. E.
-
99Napoleoni S.13Tosic D.
-
68Burekovic D.1Kose R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
11.7 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.3 Phạt góc 5.1
-
1.5 Thẻ vàng 2.5
-
14 Phạm lỗi 16.1
-
49.6% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 15% | 10% |
9% | 5% | 16~30 | 7% | 16% |
27% | 13% | 31~45 | 21% | 20% |
9% | 27% | 46~60 | 23% | 14% |
11% | 18% | 61~75 | 9% | 12% |
34% | 24% | 76~90 | 15% | 22% |