1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 6
-
98 Tấn công 98
-
70 Tấn công nguy hiểm 73
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
18 Phạm lỗi 21
-
5 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
441 Chuyền bóng 343
-
77% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
0 Việt vị 4
-
41 Đánh đầu 41
-
19 Đánh đầu thành công 22
-
4 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 15
-
4 Cú rê bóng 7
-
26 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Tắc bóng thành công 15
-
7 Cắt bóng 13
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Haris Hajradinovic
90+4'
90+2'
Omer Sismanoglu
Emrah Bassan
Derrick Luckassen
90+1'
89'
Oltan Karakullukcu
86'
Jakub Szumski
Kevin Varga
84'
80'
Oltan Karakullukcu
Ricardo Jorge Pires Gomes
80'
Mitchell Donald
Aatif Chahechouhe
80'
Arvydas Novikovas
Cenk Ahmet Alkilic
Anil Koc
Dogucan Haspolat
73'
Isaac Thelin
73'
71'
Petrus Boumal Mayega
68'
Ricardo Jorge Pires Gomes
ast: Aatif Chahechouhe
Yusuf Erdogan
66'
64'
Aatif Chahechouhe
Derrick Luckassen
58'
Haris Hajradinovic
Eren Elmali
46'
31'
Cenk Ahmet Alkilic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kasimpasa
-
1Kose R.
-
18Eren Elmali25Brecka T.32Luckassen D.94Hadergjonaj F.
-
35Kara A.34Haspolat D.
-
11Erdogan Y.30Hodzic A.21Varga K.
-
92Thelin I.
-
91Gomes R.
-
99Alkilic C.92Chahechouhe A.17Bassan E.
-
8Johanna Omolo13Boumal P.
-
77Ucar M.27da Costa M.30Teikeu A.22Schwechlen L.
-
29Szumski J.
Erzurum BB
Cầu thủ dự bị
-
55Dulger Y.33Erdogan K.
-
33Taskiran E.61Karakullukcu O.
-
7Koc A.7Sismanoglu O.
-
10Hajradinovic H.11Novikovas A.
-
28Kulekci F.55Sert O.
-
99Oguzhan Ozcan5Hatipoglu H.
-
80Yesilyurt H. E.20Donald M.
-
22Canpolat E.53Albayrak M.
-
23Yildirim M.70Darri B.
-
37Cagtay Kurukalip23Kardes G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.1
-
1.8 Mất bàn 2.1
-
15.2 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.2 Phạt góc 5
-
1.7 Thẻ vàng 2.7
-
13.4 Phạm lỗi 15
-
45.9% TL kiểm soát bóng 48.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 5% | 17% |
6% | 17% | 16~30 | 16% | 6% |
20% | 21% | 31~45 | 16% | 15% |
24% | 15% | 46~60 | 10% | 11% |
10% | 10% | 61~75 | 16% | 22% |
16% | 21% | 76~90 | 34% | 26% |