3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 2
-
79 Tấn công 77
-
38 Tấn công nguy hiểm 61
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 4
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
455 Chuyền bóng 375
-
82% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
0 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
7 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 2
-
15 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 9
-
25 Quả ném biên 21
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Mustafa Pektemek
Davidson
87'
Umut Gunes
Emmanouil Siopis
87'
Francois Moubandje
85'
Tayfur Bingol
ast: Fatih Aksoy
83'
Jose Carlos Coentrao Marafona
83'
Fatih Aksoy
Juan Francisco Moreno Fuertes Juanfran
81'
75'
Danijel Aleksic
Enzo Crivelli
75'
Berkay Ozcan
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Salih Ucan
Adam Bareiro
71'
Tayfur Bingol
Efecan Karaca
70'
Anastasios Bakasetas
67'
Emmanouil Siopis
54'
46'
Fredrik Gulbrandsen
Okechukwu Godson Azubuike
46'
Nacer Chadli
Cemali Sertel
30'
Rafael Da Silva
Francois Moubandje
ast: Juan Francisco Moreno Fuertes Juanfran
27'
21'
Edin Visca
Adam Bareiro
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Alanyaspor
-
28Marafona
-
21Moubandje F.31Tzavellas G.44Caulker S.24Juanfran
-
22Kutlu B.26Siopis M.
-
91Davidson11Bakasetas A.7Karaca E.
-
9Bareiro A.
-
27Crivelli E.
-
7Visca E.17Kahveci I.21Tekdemir M.23Turuc D.
-
14Azubuike O.
-
4Rafael26Ponck6Epureanu A.88Sertel C.
-
1Babacan V.
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Cầu thủ dự bị
-
8Ucan S.20Giuliano
-
5Aksoy F.3Kaldirim H. A.
-
27Gunes U.8Aleksic D.
-
19Pektemek M.10Ozcan B.
-
75Bingol T.11Chadli N.
-
3Gulay A.24Tagir R.
-
23Bekiroglu E.5Topal M.
-
4Celebi A.33Ucar U.
-
20Ayaroglu H.13Ahmet Said Kivanc
-
13Ahmet Guney22Gulbrandsen F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.2
-
1.1 Mất bàn 2.8
-
8.1 Bị sút cầu môn 13.5
-
6.2 Phạt góc 5.5
-
2.5 Thẻ vàng 3.1
-
12.6 Phạm lỗi 12.3
-
63.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 10% | 18% |
16% | 9% | 16~30 | 16% | 9% |
13% | 21% | 31~45 | 24% | 9% |
20% | 17% | 46~60 | 16% | 21% |
8% | 12% | 61~75 | 12% | 9% |
25% | 21% | 76~90 | 22% | 31% |