1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 5
-
72 Tấn công 79
-
53 Tấn công nguy hiểm 68
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
11 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 1
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
372 Chuyền bóng 452
-
77% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
1 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 9
-
5 Cú rê bóng 9
-
13 Quả ném biên 22
-
11 Tắc bóng thành công 9
-
10 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Alparslan Erdem
Mevlut Erding
90+5'
Alassane Ndao
90+3'
Ramazan Civelek
Alassane Ndao
90+3'
Emiliano Viviano
90+2'
79'
Armin Hodzic
Haris Hajradinovic
79'
Loret Sadiku
Mickael Tirpan
Jimmy Durmaz Tuoma
74'
Jimmy Durmaz Tuoma
Papa Alioune Ndiaye
69'
Aatif Chahechouhe
Yanis Salibur
69'
Mevlut Erding
Artur Sobiech
68'
53'
Aytac Kara
Ervin Zukanovic
52'
Lucas Rodrigo Biglia
52'
47'
Aytac Kara
ast: Haris Hajradinovic
46'
Gilbert Koomson
Yusuf Erdogan
46'
Kevin Varga
Alan Lima Carius
Artur Sobiech
ast: Jure Balkovec
45+1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Karagumruk
-
2Viviano E.
-
29Balkovec J.87Zukanovic E.5Roco E.15Lichaj E.
-
6Biglia L.20Ndiaye B.
-
19Salibur Y.52Sabo E.18Ndao A.
-
9Sobiech A.
-
9Koita B.
-
11Erdogan Y.35Kara A.10Hajradinovic H.20Carius A.
-
24Tirpan M.
-
94Hadergjonaj F.19Julian Jeanvier5Serbest T.3Haddadi O.
-
1Kose R.
Kasimpasa
Cầu thủ dự bị
-
22Kurucuk F.25Brecka T.
-
93Ozer A.33Taskiran E.
-
11Erdinc M.17Oguz A.
-
71Durmaz J.18Eren Elmali
-
4Altinay K.21Varga K.
-
28Civelek R.55Dulger Y.
-
3Erdem A.7Koc A.
-
92Chahechouhe A.6Sadiku L.
-
8Yildirim Z.30Hodzic A.
-
21Sarigul M.14Koomson G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
11.2 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.2 Phạt góc 5.1
-
2.8 Thẻ vàng 1.6
-
12.2 Phạm lỗi 13
-
46.3% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 8% | 1~15 | 15% | 10% |
22% | 20% | 16~30 | 7% | 16% |
20% | 18% | 31~45 | 21% | 20% |
8% | 18% | 46~60 | 23% | 14% |
10% | 12% | 61~75 | 9% | 12% |
20% | 24% | 76~90 | 15% | 22% |