1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 3
-
103 Tấn công 117
-
71 Tấn công nguy hiểm 78
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
14 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 1
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
346 Chuyền bóng 453
-
77% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
3 Việt vị 4
-
27 Đánh đầu 27
-
12 Đánh đầu thành công 15
-
1 Số lần cứu thua 1
-
6 Tắc bóng 12
-
9 Cú rê bóng 8
-
29 Quả ném biên 20
-
6 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+5'
Ahmet Oguz
Jean Claude Billong
Gokhan Karadeniz
90+1'
Burak Camoglu
Helder Barbosa
90+1'
Abdurrahman Canli
Adama Traore
77'
Aaron Boupendza
Mame Biram Diouf
77'
74'
Tarkan Serbest
70'
Yasin Dulger
Kevin Varga
70'
Mickael Tirpan
Loret Sadiku
70'
Ahmet Oguz
Florent Hadergjonaj
Mame Biram Diouf
ast: Gokhan Karadeniz
57'
Mame Biram Diouf
50'
46'
Oussama Haddadi
David Pavelka
Mesut Caytemel
45+1'
36'
Aytac Kara
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hatayspor
-
1Munir
-
16Caytemel M.14Pablo55Abdioglu Y.90Popov S.
-
28Traore A.8Aabid R.
-
7Barbosa H.11Karadeniz G.10Ilgaz S.
-
92Diouf M.
-
10Hajradinovic H.20Carius A.21Varga K.
-
8Pavelka D.6Sadiku L.35Kara A.
-
94Hadergjonaj F.5Serbest T.25Brecka T.11Erdogan Y.
-
1Kose R.
Kasimpasa
Cầu thủ dự bị
-
23Canli A.3Haddadi O.
-
9Boupendza A.24Tirpan M.
-
6Billong J. C.17Oguz A.
-
41Akomadi J.22Canpolat E.
-
61Mahmut Emir33Taskiran E.
-
20Aydin M.55Dulger Y.
-
4Ornek S.23Yildirim M.
-
2Camoglu B.
-
34Alkan A.
-
3Katranis A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.6
-
0.6 Mất bàn 1.1
-
8.7 Bị sút cầu môn 11.6
-
5.6 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.6
-
13.5 Phạm lỗi 13.1
-
52.9% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 9% | 1~15 | 15% | 10% |
4% | 31% | 16~30 | 7% | 16% |
21% | 19% | 31~45 | 21% | 20% |
9% | 12% | 46~60 | 23% | 14% |
29% | 9% | 61~75 | 9% | 12% |
21% | 17% | 76~90 | 15% | 22% |