3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
3 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 2
-
54 Tấn công 120
-
23 Tấn công nguy hiểm 104
-
22% TL kiểm soát bóng 78%
-
12 Phạm lỗi 8
-
2 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 10
-
8 Đá phạt trực tiếp 13
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
-
1 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Francisco Sol Ortiz
ast: Oleksandr Andrievsky
84'
Oleksandr Karavaev
60'
Mykola Shaparenko
49'
38'
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior
ast: Mateus Cardoso Lemos Martins
Gerson Rodrigues
ast: Vladyslav Supriaga
31'
Carlos Maria De Pena Bonino
ast: Serhiy Sydorchuk
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 2.3
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
13.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
6.5 Phạt góc 4.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.4
-
0 Phạm lỗi 8
-
57% TL kiểm soát bóng 57.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 7% | 9% |
20% | 17% | 16~30 | 15% | 18% |
25% | 20% | 31~45 | 11% | 18% |
12% | 8% | 46~60 | 7% | 9% |
16% | 17% | 61~75 | 20% | 25% |
17% | 20% | 76~90 | 36% | 18% |