1
4
Hết
1 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 6
-
53 Tấn công 75
-
22 Tấn công nguy hiểm 33
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
77'
59'
56'
48'
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2
-
0.9 Mất bàn 1.5
-
7.1 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.9 Phạt góc 4.1
-
1.5 Thẻ vàng 1
-
45.8% TL kiểm soát bóng 54.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 7% | 1~15 | 8% | 15% |
2% | 7% | 16~30 | 12% | 18% |
7% | 5% | 31~45 | 23% | 10% |
28% | 27% | 46~60 | 18% | 23% |
19% | 21% | 61~75 | 11% | 13% |
19% | 29% | 76~90 | 25% | 18% |