1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 5
-
111 Tấn công 125
-
45 Tấn công nguy hiểm 40
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
13 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
1 Cản bóng 1
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
501 Chuyền bóng 255
-
78% TL chuyền bóng tnành công 57%
-
4 Việt vị 1
-
50 Đánh đầu 50
-
25 Đánh đầu thành công 25
-
2 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 12
-
13 Cú rê bóng 13
-
30 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
9 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 11
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+6'
Freddie Ladapo
ast: Matty Crooks
Kadeem Harris
90+4'
90+1'
Kieran Sadlier
Daniel Barlaser
Jack Marriott
Liam Palmer
86'
Jordan Rhodes
Barry Bannan
86'
Matthew Olosunde
82'
Isaiah Brown
Sam Hutchinson
80'
76'
Trevor Clarke
Ryan John Giles
Kadeem Harris
Adam Reach
73'
Elias Kachunga
Josh Windass
73'
70'
Freddie Ladapo
Florian Jozefzoon
67'
Michael Smith
17'
Michael Smith
ast: Florian Jozefzoon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sheffield Wed.
-
28Wildsmith J.
-
14Penney M.13Borner J.15Lees T.2Palmer L.
-
18Windass J.26Shaw L.6Hutchinson S.11Reach A.
-
10Bannan B.
-
5Paterson C.
-
24Smith M.
-
28Jozefzoon F.26Barlaser D.25Crooks M.30Giles R.
-
5Wing L.
-
22Olosunde M.19Harding W.21MacDonald A.8Benjamin Wiles
-
1Johansson V.
Rotherham United
Cầu thủ dự bị
-
24Brown I.27Blackman J.
-
23Dunkley C.18Clarke T.
-
7Harris K.9Hirst G.
-
44Lachlan Jackson10Ladapo F.
-
45Kachunga E.4MacDonald S.
-
9Marriott J.17Sadlier K.
-
8Pelupessy J.
-
20Rhodes J.
-
19Urhoghide O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.5 Phạt góc 5.5
-
1.3 Thẻ vàng 2.2
-
10.4 Phạm lỗi 13.7
-
46.1% TL kiểm soát bóng 42.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 7% | 11% |
14% | 10% | 16~30 | 14% | 5% |
10% | 20% | 31~45 | 19% | 16% |
23% | 12% | 46~60 | 19% | 16% |
17% | 17% | 61~75 | 16% | 22% |
21% | 23% | 76~90 | 22% | 22% |