1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
123 Tấn công 116
-
36 Tấn công nguy hiểm 36
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
461 Chuyền bóng 335
-
60% TL chuyền bóng tnành công 49%
-
5 Việt vị 0
-
68 Đánh đầu 68
-
31 Đánh đầu thành công 37
-
2 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 18
-
10 Cú rê bóng 2
-
41 Quả ném biên 23
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
12 Tắc bóng thành công 18
-
1 Cắt bóng 14
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Jordan Williams
Callum Styles
Robert Dickie
89'
Charlie Kelman
Ilias Chair
87'
Macauley Bonne
Charlie Austin
87'
70'
Aapo Halme
Romal Palmer
Sam Field
Dominic Ball
67'
Chris Willock
Lyndon Dykes
66'
Albert Adomah
Todd Kane
66'
57'
Carlton Morris
ast: Alex Mowatt
56'
Dominik Frieser
Conor Chaplin
56'
Victor Adeboyejo
Daryl Dike
56'
Carlton Morris
Cauley Woodrow
29'
Alex Mowatt
Charlie Austin
27'
23'
Daryl Dike
ast: Alex Mowatt
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Queens Park Rangers
-
13Dieng T. S.
-
6Barbet Y.20Cameron G.4Dickie R.
-
3Wallace L.14Johansen S.12Ball D.2Kane T.
-
10Chair I.
-
9Dykes L.45Austin C.
-
11Chaplin C.10Dike D.9Woodrow C.
-
7Brittain C.21Palmer R.27Mowatt A.4Styles C.
-
20Sibbick T.30Helik M.6Andersen M.
-
40Collins B.
Barnsley
Cầu thủ dự bị
-
37Adomah A.29Adeboyejo V.
-
7Bonne M.28Dominik Frieser
-
15Field S.24Halme A.
-
25Hamalainen N.8Kane H.
-
24Kakay O.14Morris C.
-
29Kelman C.22Oduor C.
-
1Lumley J.26Sollbauer M.
-
19Thomas G.1Walton J.
-
21Willock C.2Williams J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
0.6 Mất bàn 0.6
-
11.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
4.9 Phạt góc 5.9
-
2.5 Thẻ vàng 1.6
-
13.9 Phạm lỗi 14.7
-
50% TL kiểm soát bóng 43.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 8% | 3% |
13% | 8% | 16~30 | 24% | 13% |
15% | 11% | 31~45 | 18% | 23% |
17% | 14% | 46~60 | 5% | 17% |
15% | 20% | 61~75 | 16% | 17% |
26% | 20% | 76~90 | 24% | 25% |