3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 12
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
18 Số lần sút bóng 19
-
9 Sút cầu môn 5
-
84 Tấn công 129
-
48 Tấn công nguy hiểm 55
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
12 Phạm lỗi 19
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
4 Cản bóng 9
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
309 Chuyền bóng 485
-
70% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 0
-
42 Đánh đầu 42
-
22 Đánh đầu thành công 20
-
4 Số lần cứu thua 4
-
24 Tắc bóng 11
-
9 Cú rê bóng 12
-
22 Quả ném biên 24
-
24 Tắc bóng thành công 11
-
11 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Andy Yiadom
Thomas Holmes
88'
Meite Yakou
Lucas Joao
88'
Tomas Esteves
Michael Olise
88'
85'
Junior Stanislas
81'
Junior Stanislas
Phillip Billing
Sone Aluko
Ovie Ejaria
77'
Alfa Semedo
John Swift
72'
46'
Adam Smith
Diego Rico Salguero
46'
Jack Wilshere
Jefferson Andres Lerma Solis
46'
David Brooks
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Lucas Joao
ast: Ovie Ejaria
43'
John Swift
34'
Thomas Peter McIntyre
31'
31'
Diego Rico Salguero
Josh Laurent
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Reading
-
33Rafael
-
3Richards O.5McIntyre T.4Morrison M.29Holmes T.
-
28Laurent J.8Rinomhota A.
-
14Ejaria O.10Swift J.7Olise M.
-
18Lucas João
-
27King J.9Solanke D.10Danjuma A.
-
8Lerma J.16Cook L.29Billing P.
-
17Stacey J.6Mepham C.3Cook S.21Rico D.
-
1Begovic A.
AFC Bournemouth
Cầu thủ dự bị
-
30Semedo A.20Riquelme R.
-
15Gibson L.15Smith A.
-
34Tetek D.25Simpson J.
-
46Jayden Roy Onen11Wilshere J.
-
22Southwood L.40William Dennis
-
24Aluko S.7Brooks D.
-
2Esteves T.14Surridge S.
-
11Meite Y.19Stanislas J.
-
17Yiadom A.18Carter-Vickers C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1 Mất bàn 0.7
-
8.5 Bị sút cầu môn 11.7
-
3.3 Phạt góc 5.8
-
0.8 Thẻ vàng 1.1
-
10.6 Phạm lỗi 11.9
-
49.2% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 9% | 5% |
18% | 5% | 16~30 | 16% | 11% |
18% | 8% | 31~45 | 20% | 8% |
12% | 17% | 46~60 | 20% | 28% |
28% | 26% | 61~75 | 16% | 28% |
15% | 28% | 76~90 | 16% | 17% |