3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 4
-
88 Tấn công 102
-
42 Tấn công nguy hiểm 40
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
10 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 3
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
255 Chuyền bóng 428
-
56% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
4 Việt vị 4
-
62 Đánh đầu 62
-
30 Đánh đầu thành công 32
-
2 Số lần cứu thua 0
-
20 Tắc bóng 10
-
1 Cú rê bóng 9
-
26 Quả ném biên 34
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 10
-
11 Cắt bóng 8
-
3 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Matthew Olosunde
90+1'
George Hirst
Michael Smith
89'
Freddie Ladapo
Daniel Barlaser
83'
Matty Crooks
81'
Clark Robertson
Angus MacDonald
80'
75'
Nicholas Edward Powell
ast: James McClean
74'
Jack Clarke
Rabbi Matondo
73'
James McClean
Jordan Thompson
Matty Crooks
ast: Michael Ihiekwe
67'
66'
Joe Allen
Jordan Cousins
66'
Steven Fletcher
Jacob Brown
62'
Danny Batth
ast: Nicholas Edward Powell
Michael Smith
ast: Wes Harding
51'
Matty Crooks
ast: Michael Smith
31'
14'
Angus MacDonald
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Rotherham United
-
27Blackman J.
-
21MacDonald A.6Wood R.20Ihiekwe M.
-
19Harding W.8Wiles B.26Barlaser D.16Lindsay J.22Olosunde M.
-
252Crooks M.
-
24Smith M.
-
18Brown J.25Powell N.
-
49Matondo R.24Cousins J.13Mikel J. O.34Thompson J.46Norrington-Davies R.
-
37Collins N.36Souttar H.6Batth D.
-
32Bursik J.
Stoke City
Cầu thủ dự bị
-
23Tilt C.16Davies A.
-
15Robertson C.9Vokes S.
-
18Clarke T.14Smith T.
-
2Jones B.22Clucas S.
-
1Johansson V.11McClean J.
-
9Hirst G.4Allen J.
-
4MacDonald S.21Fletcher S.
-
5Thompson A.47Clarke J.
-
10Ladapo F.5Lindsay L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.5
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
10.4 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.6 Phạt góc 2.8
-
2.5 Thẻ vàng 1.5
-
15.7 Phạm lỗi 11.5
-
41.2% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 14% | 6% |
14% | 8% | 16~30 | 16% | 12% |
22% | 13% | 31~45 | 11% | 21% |
18% | 21% | 46~60 | 28% | 18% |
14% | 21% | 61~75 | 4% | 27% |
20% | 21% | 76~90 | 23% | 15% |