0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 7
-
7 Số lần sút bóng 20
-
1 Sút cầu môn 9
-
99 Tấn công 123
-
28 Tấn công nguy hiểm 26
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
17 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 6
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
330 Chuyền bóng 349
-
63% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
5 Việt vị 2
-
60 Đánh đầu 60
-
36 Đánh đầu thành công 24
-
5 Số lần cứu thua 0
-
15 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 8
-
33 Quả ném biên 20
-
15 Tắc bóng thành công 15
-
10 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Kaide Gordon
Graeme Shinnie
89'
Louie Watson
Jason Knight
82'
Jahmal Hector-Ingram
Colin Kazim-Richards
77'
Jason Knight
ast: Kamil Jozwiak
75'
Max Bird
Louie Sibley
67'
Louie Sibley
Maikel Kieftenbeld
Gary Gardner
61'
Jake Clarke-Salter
Kristian Pedersen
46'
Jonathan Leko
Ivan Sunjic
46'
Mikel San Jose Dominguez
Jeremie Bela
46'
Lucas Jutkiewicz
Scott Hogan
46'
25'
Colin Kazim-Richards
17'
Graeme Shinnie
15'
Krystian Bielik
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Birmingham
-
30Etheridge N.
-
3Pedersen K.5Friend G.12Dean H.2Colin M.
-
11Bela J.34Sunjic I.20Gardner G.17Sanchez I.
-
8Clayton A.
-
9Hogan S.
-
17Sibley L.13Kazim-Richards C.7Jozwiak K.
-
38Knight J.5Bielik K.4Shinnie G.
-
12Byrne N.2Wisdom A.16Clarke M.3Forsyth C.
-
1Marshall D.
Derby County
Cầu thủ dự bị
-
25Cogley J.8Bird M.
-
6Kieftenbeld M.26Buchanan L.
-
19San Jose M.22Evans G.
-
15Clarke-Salter J.49Hector-Ingram J.
-
18McGree R.25Holmes D.
-
1Prieto A.21Roos K.
-
14Leko J.6te Wierik M.
-
23Toral J.99Watson L.
-
10Jutkiewicz L.41Kaide Gordon
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
3 Phạt góc 3.9
-
2.2 Thẻ vàng 2.1
-
16.3 Phạm lỗi 12.9
-
47.4% TL kiểm soát bóng 54%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 8% | 7% |
11% | 8% | 16~30 | 8% | 15% |
17% | 15% | 31~45 | 21% | 21% |
17% | 13% | 46~60 | 16% | 21% |
11% | 18% | 61~75 | 13% | 10% |
28% | 24% | 76~90 | 32% | 23% |