3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 4
-
70 Tấn công 135
-
47 Tấn công nguy hiểm 62
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
9 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 3
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
304 Chuyền bóng 664
-
68% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
1 Việt vị 1
-
28 Đánh đầu 28
-
17 Đánh đầu thành công 11
-
3 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 10
-
8 Cú rê bóng 9
-
12 Quả ném biên 16
-
13 Tắc bóng thành công 10
-
24 Cắt bóng 3
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Dan Potts
Kiernan Dewsbury-Hall
90+3'
85'
Christoph Zimmermann
85'
Tyrese Omotoye
Josh Martin
81'
Christoph Zimmermann
Emiliano Buendia Stati
72'
Mario Vrancic
Alexander Tettey
Joseff Morrell
George Moncur
70'
James Collins
47'
James Bree
Martin Cranie
45'
33'
Przemyslaw Placheta
Matty Pearson
ast: Rhys Norrington-Davies
22'
19'
Emiliano Buendia Stati
James Shea
18'
George Moncur
ast: Kiernan Dewsbury-Hall
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luton Town
-
1Shea J.
-
24Norrington-Davies R.6Pearson M.15Lockyer T.2Cranie M.
-
8Berry L.22Dewsbury-Hall K.16Rea G.
-
14Moncur G.19Collins J.18Clark J.
-
18Stiepermann M.
-
11Placheta P.17Buendia E.24Martin J.
-
27Tettey A.20Skipp O.
-
2Aarons M. J.5Hanley G.34Gibson B.19Sorensen J.
-
33McGovern M.
Norwich City
Cầu thủ dự bị
-
26Bree J.50Barden D.
-
7Cornick H.57Dickson-Peters T.
-
23Galloway B.42McAlear R.
-
25LuaLua K.44Omobamidele A.
-
28Morrell J.53Omotoye T.
-
27Nombe S.8Vrancic M.
-
3Potts D.6Zimmermann C.
-
4Tunnicliffe R.
-
21Harry Isted
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.6 Phạt góc 5.1
-
1.5 Thẻ vàng 1.7
-
12.1 Phạm lỗi 13.6
-
50% TL kiểm soát bóng 61.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 20% | 1~15 | 16% | 14% |
16% | 17% | 16~30 | 16% | 10% |
13% | 17% | 31~45 | 16% | 14% |
16% | 20% | 46~60 | 11% | 14% |
18% | 7% | 61~75 | 13% | 21% |
18% | 15% | 76~90 | 25% | 23% |